FDI ngành Logistics: Giới hạn sở hữu & Giấy phép bắt buộc
Date: 2025.11.28
FDI hoạt động trong Logistics – Vận tải: Giới hạn sở hữu và Giấy phép bắt buộc (Cập nhật 2025)
Ngành logistics – vận tải là một trong những lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất tại Việt Nam, đóng vai trò thiết yếu trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Đây cũng là lĩnh vực thu hút nhiều doanh nghiệp FDI, đặc biệt là từ Nhật Bản – quốc gia có thế mạnh lớn về vận hành và tối ưu logistics.
Tuy nhiên, khác với các ngành thương mại hoặc công nghệ thông thường, logistics thuộc nhóm ngành có điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài (FDI), với những quy định rõ ràng về tỷ lệ sở hữu vốn và giấy phép chuyên ngành bắt buộc.

1. Logistics là gì theo quy định pháp lý tại Việt Nam?
Theo Nghị định 163/2017/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn:
Dịch vụ logistics là hoạt động thương mại, theo đó thương nhân tổ chức thực hiện một hoặc nhiều công việc như: vận tải, kho bãi, làm thủ tục hải quan, phân phối, xử lý hàng hóa, giao nhận, thuê ngoài dịch vụ logistics…
👉 Dịch vụ logistics tại Việt Nam được phân thành 17 nhóm dịch vụ chính, trong đó có nhiều dịch vụ yêu cầu điều kiện nếu do nhà đầu tư nước ngoài thực hiện.
2. Giới hạn tỷ lệ sở hữu vốn của FDI trong ngành logistics
Dưới đây là bảng tóm tắt các dịch vụ logistics phổ biến và tỷ lệ góp vốn tối đa mà nhà đầu tư nước ngoài được phép tham gia (theo cam kết WTO – GATS – và quy định hiện hành đến 2025):
| Loại dịch vụ logistics | Tỷ lệ sở hữu FDI tối đa | Ghi chú |
|---|---|---|
| Vận tải đường bộ nội địa | 51% | Phải liên doanh với DN Việt Nam |
| Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa | 49% | Không được điều khiển tàu |
| Vận tải hàng hóa bằng đường sắt nội địa | 49% | Chưa mở hoàn toàn |
| Dịch vụ vận tải quốc tế đường biển | 100% | Nhưng tàu phải mang cờ Việt Nam nếu nội địa |
| Dịch vụ giao nhận, kho bãi (freight forwarding) | 100% | Không giới hạn nếu không trực tiếp vận tải |
| Dịch vụ bốc xếp container tại cảng | 50% | Nếu cảng có yếu tố quốc phòng |
| Dịch vụ chuyển phát nhanh (courier) | 51% | Có thể tăng theo cam kết EVFTA |
| Dịch vụ hải quan, thủ tục xuất nhập khẩu | 100% | Nhưng nhân sự phải được cấp chứng chỉ hành nghề VN |
Lưu ý: Tùy theo từng dịch vụ và giai đoạn mở cửa cam kết (CPTPP, EVFTA, VJEPA), tỷ lệ góp vốn có thể thay đổi nhẹ theo năm và theo thỏa thuận.
3. Các giấy phép chuyên ngành bắt buộc khi kinh doanh logistics
a) Giấy phép kinh doanh logistics
– Bắt buộc đối với các hoạt động: vận tải, kho bãi, dịch vụ hải quan…
– Do Sở Công Thương hoặc Bộ Công Thương cấp (tùy quy mô và phạm vi)
b) Giấy phép vận tải hàng hóa
– Đối với hoạt động vận tải nội địa (đường bộ, đường thủy), doanh nghiệp cần xin cấp phép tại Sở Giao thông Vận tải
c) Giấy chứng nhận an toàn giao thông, PCCC
– Đối với kho hàng, phương tiện vận tải, văn phòng điều hành…
d) Giấy phép lao động cho người nước ngoài
– Nếu doanh nghiệp sử dụng chuyên gia, giám đốc người Nhật hoặc nước ngoài
4. Những lưu ý dành riêng cho nhà đầu tư Nhật Bản
Doanh nghiệp Nhật có thể được hưởng ưu đãi theo hiệp định VJEPA và CPTPP, đặc biệt về chuyển phát nhanh và dịch vụ kho vận.
Tuy nhiên, vẫn cần tuân thủ quy định về:
– Tỷ lệ vốn góp
– Đối tác liên doanh tại Việt Nam (nếu bắt buộc)
– Chứng chỉ hành nghề của nhân sự logistics
– Các tài liệu pháp lý cần được dịch công chứng tiếng Việt, phù hợp với quy định địa phương.
Dịch vụ hỗ trợ FDI ngành logistics tại Việt Nam – Help All
Chúng tôi cung cấp trọn gói các dịch vụ cho doanh nghiệp Nhật và quốc tế:
– Tư vấn mô hình phù hợp và ngành nghề được phép đầu tư
– Xin giấy phép kinh doanh logistics, vận tải
– Hỗ trợ thành lập liên doanh (nếu có yêu cầu pháp lý)
– Hậu cần pháp lý: sổ sách, bảo hiểm xã hội, giấy phép lao động
– Dịch vụ thuê ngoài vận hành (Back Office)
Kết luận
Đầu tư vào lĩnh vực logistics tại Việt Nam mang lại nhiều cơ hội, nhưng cũng đi kèm những giới hạn pháp lý và điều kiện ngành nghề rõ ràng. Hiểu và tuân thủ đúng các quy định về sở hữu và giấy phép là chìa khóa để doanh nghiệp FDI – đặc biệt là từ Nhật Bản – phát triển bền vững tại thị trường đầy tiềm năng này.





