Các loại hình Doanh nghiệp tại Việt Nam dành cho nhà Đầu tư nước ngoài
Date: 2025.09.19
Các loại hình Doanh nghiệp tại Việt Nam mà nhà Đầu tư nước ngoài có thể thành lập (Theo Luật Doanh nghiệp 2020)
Việt Nam đang trở thành điểm đến chiến lược cho dòng vốn FDI toàn cầu. Đặc biệt, với sự quan tâm ngày càng tăng từ các doanh nghiệp Nhật Bản, việc hiểu rõ loại hình doanh nghiệp phù hợp để đầu tư là bước khởi đầu quan trọng.
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, hiện nay có 4 loại hình doanh nghiệp chính mà nhà đầu tư nước ngoài có thể lựa chọn để thành lập và hoạt động tại Việt Nam.

1. Công ty TNHH một thành viên (100% vốn nước ngoài)
Định nghĩa:
Là doanh nghiệp do một cá nhân hoặc tổ chức (trong trường hợp này là nhà đầu tư nước ngoài) làm chủ sở hữu duy nhất.
Đặc điểm nổi bật:
– Không được phát hành cổ phần
– Chủ sở hữu chịu trách nhiệm hữu hạn trên phần vốn góp
– Có thể mở chi nhánh, văn phòng đại diện tại các địa phương khác
Phù hợp với:
– Nhà đầu tư cá nhân hoặc pháp nhân nước ngoài muốn kiểm soát toàn diện doanh nghiệp mà không chia sẻ quyền sở hữu.
– Không được phát hành cổ phần
– Chủ sở hữu chịu trách nhiệm hữu hạn trên phần vốn góp
– Có thể mở chi nhánh, văn phòng đại diện tại các địa phương khác
2. Công ty TNHH hai thành viên trở lên
Định nghĩa:
Là doanh nghiệp có từ 2 đến 50 thành viên góp vốn, có thể là tổ chức hoặc cá nhân, trong đó nhà đầu tư nước ngoài có thể tham gia với tỷ lệ sở hữu phù hợp theo ngành nghề.
Đặc điểm nổi bật:
– Mô hình quản trị linh hoạt
– Thành viên góp vốn chịu trách nhiệm hữu hạn
– Không phát hành cổ phiếu
Phù hợp với:
Dự án đầu tư quy mô trung bình, có nhiều bên liên kết (liên doanh), muốn chia sẻ rủi ro.
3. Công ty cổ phần (JSC – Joint Stock Company)
Định nghĩa:
Là loại hình doanh nghiệp có từ 3 cổ đông trở lên, được phép phát hành cổ phần để huy động vốn, kể cả từ thị trường chứng khoán.
Đặc điểm nổi bật:
– Không giới hạn số lượng cổ đông
– Có thể niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam
– Cơ cấu quản trị gồm: Đại hội đồng cổ đông, HĐQT, Ban Kiểm soát
Phù hợp với:
Doanh nghiệp quy mô lớn, các tập đoàn Nhật Bản muốn phát triển dài hạn, niêm yết và huy động vốn linh hoạt.
4. Văn phòng đại diện/Chi nhánh tại Việt Nam
Định nghĩa:
– Văn phòng đại diện: Không có chức năng kinh doanh, chỉ đại diện liên lạc, nghiên cứu thị trường, xúc tiến thương mại.
– Chi nhánh: Được phép thực hiện một phần hoặc toàn bộ hoạt động kinh doanh của công ty mẹ.
Đặc điểm nổi bật:
– Không phải là pháp nhân độc lập
– Đăng ký với Sở Công Thương (văn phòng đại diện) hoặc Bộ Công Thương (chi nhánh)
– Thuận tiện cho việc thử nghiệm thị trường Việt Nam
Phù hợp với:
Công ty nước ngoài muốn khảo sát thị trường, xây dựng mạng lưới khách hàng trước khi đầu tư chính thức.
Lưu Ý Dành Cho Nhà Đầu Tư Nước Ngoài (2025)
Theo quy định mới được cập nhật bởi Bộ Kế hoạch & Đầu tư:
– Một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện sẽ yêu cầu xin chấp thuận đầu tư trước khi đăng ký thành lập doanh nghiệp
– Tỷ lệ sở hữu vốn nước ngoài bị giới hạn ở một số lĩnh vực như viễn thông, logistics, phân phối bán lẻ…
– Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp có thể thực hiện trực tuyến 100% thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (dangkykinhdoanh.gov.vn)
Kết Luận
Lựa chọn đúng loại hình doanh nghiệp là yếu tố then chốt để đảm bảo tính pháp lý, hiệu quả vận hành và chiến lược phát triển dài hạn của nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. Đội ngũ của HelpAll luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ thiết lập pháp nhân, thủ tục pháp lý và triển khai hoạt động vận hành cho doanh nghiệp Nhật Bản và quốc tế.





